Thông báo kết quả điểm thi của các thí sinh kỳ thi tuyển dụng công chức năm 2015
- Chủ nhật - 15/02/2015 07:18
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
VIỆN KIỂM SÁT NHÂN DÂN
TỈNH QUẢNG BÌNH
HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG CÔNG CHỨC
Lưu ý: Thí sinh nộp đơn phúc khảo bài thi trong thời hạn 15 ngày, kể từ ngày công bố điểm thi.
TỈNH QUẢNG BÌNH
HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG CÔNG CHỨC
THÔNG BÁO KẾT QUẢ ĐIỂM THI CỦA CÁC THÍ SINH
KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC NĂM 2015Số báo danh | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Quê quán | Kết quả điểm thi các môn | Môn điều kiện | Ghi chú | ||||
Môn Kiến thức chung | Môn chuyên ngành | Tổng điểm thi | Tiếng Anh | Tin học | |||||||
Thi viết | Trắc nghiệm | ||||||||||
01 | Đoàn Lương Bằng | 17/8/1991 | Nam | Phong Hóa - Tuyên Hóa - Quảng Bình | 43 | 21 | 72.5 | 157.5 | 20 | 58 | |
02 | Hà Văn Bằng | 26/3/1992 | Nam | Vĩnh Ninh - Quảng Ninh - Quảng Bình | 58 | 20 | 65 | 163 | 29 | 25 | |
03 | Ngô Thái Dương | 27/5/1990 | Nam | Quảng Thanh - Quảng Trạch - Quảng Bình | 52 | 07 | 52.5 | 118.5 | 60 | 65 | |
04 | Cao Thanh Hải | 01/01/1991 | Nam | Thạch Hóa - Tuyên Hóa - Quảng Bình | 56 | 42 | 75 | 215 | 18 | 50 | |
05 | Võ Thị Thu Hằng | 18/12/1992 | Nữ | Sơn Thủy - Lệ Thủy - Quảng Bình | 26 | 34 | 70 | 164 | 66 | 68 | |
06 | Trần Thị Thanh Hiền | 18/11/1992 | Nữ | Đồng Trạch - Bố Trạch - Quảng Bình | 53 | 20 | 55 | 148 | 18 | 15 | |
07 | Đào Thị Huế | 12/4/1990 | Nữ | Nghĩa Ninh - Đồng Hới - Quảng Bình | 35 | 61 | 43.5 | 200.5 | 22 | 25 | Vi phạm: Sử dụng điện thoại trong phòng thi, trừ 40% điểm môn Chuyên ngành kiểm sát trắc nghiệm |
08 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 24/10/1992 | Nữ | Đồng Hải - Đồng Hới - Quảng Bình | 35 | 18.6 | 67.5 | 139.7 | 83 | 63 | Vi phạm: Sử dụng tài liệu trong phòng thi, trừ 40% điểm môn Chuyên ngành kiểm sát thi viết |
09 | Nguyễn Thị Phương Liên | 30/11/1989 | Nữ | Phong Thủy - Lệ Thủy - Quảng Bình | 48 | 51 | 60 | 210 | 34 | 68 | |
10 | Phạm Thị Thùy Linh | 15/3/1990 | Nữ | Lộc Thủy - Lệ Thủy - Quảng Bình | 20 | 47 | 70 | 184 | 78 | 53 | |
11 | Nguyễn Thị Linh | 16/6/1992 | Nữ | Quảng Tiên - Ba Đồn - Quảng Bình | 69 | 65 | 60 | 259 | 67 | 63 | |
12 | Trần Thị Diệu Linh | 03/3/1991 | Nữ | Đức Ninh - Đồng Hới - Quảng Bình | 65 | 37.8 | 70 | 210.6 | 70 | 80 | Vi phạm: Sử dụng điện thoại trong phòng thi, trừ 40% điểm môn Chuyên ngành kiểm sát thi viết |
13 | Tống Mỹ Linh | 10/8/1992 | Nữ | Mỹ Thủy - Lệ Thủy - Quảng Bình | 73 | 65 | 97.5 | 300.5 | 63 | 68 | |
14 | Đinh Thị Phương Linh | 20/4/1992 | Nữ | Liên Trạch - Bố Trạch - Quảng Bình | 60 | 28 | 55 | 171 | 29 | 28 | |
15 | Võ Văn Lực | 16/6/1990 | Nam | Quảng Thủy - Ba Đồn - Quảng Bình | 53 | 59 | 70 | 241 | 29 | 58 | |
16 | Nguyễn Thị Mẫn | 14/4/1991 | Nữ | Gia Ninh - Quảng Ninh - Quảng Bình | 57 | 63 | 65 | 248 | 43 | 78 | |
17 | Lê Thị Hồng Mận | 15/5/1992 | Nữ | Lương Ninh - Quảng Ninh - Quảng Bình | 53 | 62 | 80 | 257 | 64 | 65 | |
18 | Nguyễn Thành Nam | 17/9/1991 | Nam | Lý Trạch - Bố Trạch - Quảng Bình | 37 | 24 | 62.5 | 147.5 | 20 | 58 | |
19 | Nguyễn Hà Phương | 20/02/1988 | Nữ | Quảng Thuận - Ba Đồn - Quảng Bình | 40 | 54.5 | 62.5 | 211.5 | 63 | 73 | |
20 | Hoàng Thị Phương | 20/11/1992 | Nữ | Kiến Giang - Lệ Thủy - Quảng Bình | 36 | 24 | 65 | 149 | 74 | 68 | |
21 | Trần Thị Phượng | 20/2/1990 | Nữ | Tân Thủy - Lệ Thủy - Quảng Bình | 33 | 31.5 | 70 | 166 | 56 | 73 | |
22 | Giả Thị Tố Sương | 23/01/1992 | Nữ | Quảng Kim - Quảng Trạch - Quảng Bình | 41 | 31.5 | 75 | 179 | 31 | 25 | |
23 | Dương Đức Thắng | 06/01/1992 | Nam | Xuân Thủy - Lệ Thủy - Quảng Bình | 20 | 18 | 80 | 136 | 43 | 68 | |
24 | Lê Thị Bích Thảo | 01/01/1989 | Nữ | Quảng Phú - Quảng Trạch - Quảng Bình | 28 | 30 | 67.5 | 155.5 | 21 | 73 | |
25 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 01/06/1991 | Nữ | Xuân Trạch - Bố Trạch - Quảng Bình | 35 | 17 | 67.5 | 136.5 | 39 | 33 | |
26 | Nguyễn Quang Thìn | 20/10/1988 | Nam | Quảng Hòa - Quảng Trạch - Quảng Bình | 29 | 24 | 55 | 132 | 12 | 33 | |
27 | Hồ Thị Kiều Thu | 10/10/1990 | Nữ | Đức Ninh - Đồng Hới - Quảng Bình | 28 | 25 | 60 | 138 | 22 | 35 | |
28 | Dương Thị Thương | 02/12/1992 | Nữ | Đồng Trạch - Bố Trạch - Quảng Bình | 69 | 65 | 67.5 | 266.5 | 64 | 65 | |
29 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 01/3/1992 | Nữ | Nam Lý - Đồng Hới - Quảng Bình | 53 | 46 | 70 | 215 | 43 | 53 | |
30 | Nguyễn Minh Tú | 04/4/1989 | Nam | Quảng Châu- Quảng Trạch - Quảng Bình | 39 | 47 | 62.5 | 195.5 | 42 | 68 | |
31 | Nguyễn Anh Tú | 10/10/1992 | Nam | Cự Nẫm - Bố Trạch - Quảng Bình | 55 | 54 | 65 | 228 | 61 | 65 | |
32 | Nguyễn Thanh Lâm Tùng | 28/6/1992 | Nam | Nam Lý - Đồng Hới - Quảng Bình | 70 | 66 | 80 | 282 | 59 | 63 | |
33 | Võ Thị Hải Yến | 24/12/1990 | Nữ | An Ninh - Quảng Ninh - Quảng Bình | 42 | 54.5 | 82.5 | 233.5 | 51 | 55 |
Lưu ý: Thí sinh nộp đơn phúc khảo bài thi trong thời hạn 15 ngày, kể từ ngày công bố điểm thi.
Quảng Bình, ngày 14 tháng 02 năm 2015
TM. HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG CÔNG CHỨC
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
PHÓ VIỆN TRƯỞNG
(Đã ký)
Nguyễn Xuân Sanh
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
PHÓ VIỆN TRƯỞNG
(Đã ký)
Nguyễn Xuân Sanh