TT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Quê quán | Hộ khẩu thường trú | Ghi chú |
1 | Nguyễn Minh Tú | 04/4/1989 | Quảng Châu- Quảng Trạch - Quảng Bình | Quảng Châu- Quảng Trạch - Quảng Bình | |
2 | Lê Thị Bích Thảo | 01/01/1989 | Quảng Phú - Quảng Trạch - Quảng Bình | Đức Ninh - Đồng Hới - Quảng Bình | |
3 | Phạm Thị Thùy Linh | 15/3/1990 | Lộc Thủy - Lệ Thủy - Quảng Bình | Đồng Phú - Đồng Hới - Quảng Bình | |
4 | Đào Thị Huế | 12/4/1990 | Nghĩa Ninh - Đồng Hới - Quảng Bình | Nghĩa Ninh - Đồng Hới - Quảng Bình | |
5 | Nguyễn Thị Linh | 16/6/1992 | Quảng Tiên - Ba Đồn - Quảng Bình | Quảng Tiên - Ba Đồn - Quảng Bình | |
6 | Võ Thị Hải Yến | 24/12/1990 | An Ninh - Quảng Ninh - Quảng Bình | Hải Thành - Đồng Hới - Quảng Bình | |
7 | Trần Thị Phượng | 20/2/1990 | Tân Thủy - Lệ Thủy - Quảng Bình | Vĩnh Tú - Vĩnh Linh - Quảng Trị | |
8 | Nguyễn Thị Mẫn | 14/4/1991 | Gia Ninh - Quảng Ninh - Quảng Bình | Gia Ninh - Quảng Ninh - Quảng Bình | |
9 | Nguyễn Hà Phương | 20/02/1988 | Quảng Thuận - Ba Đồn - Quảng Bình | Ba Đồn - Ba Đồn - Quảng Bình | |
10 | Nguyễn Thanh Lâm Tùng | 28/6/1992 | Nam Lý - Đồng Hới - Quảng Bình | Nam Lý - Đồng Hới - Quảng Bình | |
11 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 24/10/1992 | Đồng Hải - Đồng Hới - Quảng Bình | Đồng Mỹ - Đồng Hới - Quảng Bình | |
12 | Trần Thị Diệu Linh | 03/3/1991 | Đức Ninh - Đồng Hới - Quảng Bình | Đức Ninh - Đồng Hới - Quảng Bình | |
13 | Đoàn Lương Bằng | 17/8/1991 | Phong Hóa - Tuyên Hóa - Quảng Bình | Phong Hóa - Tuyên Hóa - Quảng Bình | |
14 | Cao Thanh Hải | 01/01/1991 | Thạch Hóa - Tuyên Hóa - Quảng Bình | Thạch Hóa - Tuyên Hóa - Quảng Bình | |
15 | Võ Văn Lực | 16/6/1990 | Quảng Thủy - Ba Đồn - Quảng Bình | Quảng Thủy - ba Đồn - Quảng Bình | |
16 | Hoàng Thị Phương | 20/11/1992 | Kiến Giang - Lệ Thủy - Quảng Bình | Kiến Giang - Lệ Thủy - Quảng Bình | |
17 | Trần Thị Thanh Hiền | 18/11/1992 | Đồng Trạch - Bố Trạch - Quảng Bình | Đồng Trạch - Bố Trạch - Quảng Bình | |
18 | Hà Văn Bằng | 26/3/1992 | Vĩnh Ninh - Quảng Ninh - Quảng Bình | Vĩnh Ninh - Quảng Ninh - Quảng Bình | |
19 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 01/3/1992 | Nam Lý - Đồng Hới - Quảng Bình | Nam Lý - Đồng Hới - Quảng Bình | |
20 | Nguyễn Thành Nam | 17/9/1991 | Lý Trạch - Bố Trạch - Quảng Bình | Lý Trạch - Bố Trạch - Quảng Bình | |
21 | Giả Thị Tố Sương | 23/01/1992 | Quảng Kim - Quảng Trạch - Quảng Bình | Quảng Kim - Quảng Trạch - Quảng Bình | |
22 | Lê Thị Hồng Mận | 15/5/1992 | Lương Ninh - Quảng Ninh - Quảng Bình | Lương Ninh - Quảng Ninh - Quảng Bình | |
23 | Tống Mỹ Linh | 10/8/1992 | Mỹ Thủy - Lệ Thủy - Quảng Bình | Mỹ Thủy - Lệ Thủy - Quảng Bình | |
24 | Ngô Thái Dương | 27/5/1990 | Quảng Thanh - Quảng Trạch - Quảng Bình | Quảng Thanh - Quảng Trạch - Quảng Bình | |
25 | Nguyễn Thị Phương Liên | 30/11/1989 | Phong Thủy - Lệ Thủy - Quảng Bình | Phong Thủy - Lệ Thủy - Quảng Bình | |
26 | Dương Đức Thắng | 06/01/1992 | Xuân Thủy - Lệ Thủy - Quảng Bình | Bắc Lý - Đồng Hới - Quảng Bình | |
27 | Võ Thị Thu Hằng | 18/12/1992 | Sơn Thủy - Lệ Thủy - Quảng Bình | Sơn Thủy - Lệ Thủy - Quảng Bình | |
28 | Dương Thị Thương | 02/12/1992 | Đồng Trạch - Bố Trạch - Quảng Bình | Đồng Trạch - Bố Trạch - Quảng Bình | |
29 | Nguyễn Anh Tú | 10/10/1992 | Cự Nẫm - Bố Trạch - Quảng Bình | Cự Nẫm - Bố Trạch - Quảng Bình | |
30 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 01/06/1991 | Xuân Trạch - Bố Trạch - Quảng Bình | Xuân Trạch - Bố Trạch - Quảng Bình | |
31 | Đinh Thị Phương Linh | 20/4/1992 | Liên Trạch - Bố Trạch - Quảng Bình | Liên Trạch - Bố Trạch - Quảng Bình | |
32 | Nguyễn Quang Thìn | 20/10/1988 | Quảng Hòa - Quảng Trạch - Quảng Bình | Quảng Hòa - Quảng Trạch - Quảng Bình | |
33 | Hồ Thị Kiều Thu | 10/10/1990 | Đức Ninh - Đồng Hới - Quảng Bình | Đức Ninh Đông - Đồng Hới - Quảng Bình |
Nguồn tin: Phòng TCCB - VKS Quảng Bình
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn