THÔNG BÁO KẾT QUẢ ĐIỂM THI CỦA CÁC THÍ SINH
KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC NĂM 2015Số báo danh | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Quê quán | Kết quả điểm thi các môn | Môn điều kiện | Ghi chú | ||||
Môn Kiến thức chung | Môn chuyên ngành | Tổng điểm thi | Tiếng Anh | Tin học | |||||||
Thi viết | Trắc nghiệm | ||||||||||
01 | Đoàn Lương Bằng | 17/8/1991 | Nam | Phong Hóa - Tuyên Hóa - Quảng Bình | 43 | 21 | 72.5 | 157.5 | 20 | 58 | |
02 | Hà Văn Bằng | 26/3/1992 | Nam | Vĩnh Ninh - Quảng Ninh - Quảng Bình | 58 | 20 | 65 | 163 | 29 | 25 | |
03 | Ngô Thái Dương | 27/5/1990 | Nam | Quảng Thanh - Quảng Trạch - Quảng Bình | 52 | 07 | 52.5 | 118.5 | 60 | 65 | |
04 | Cao Thanh Hải | 01/01/1991 | Nam | Thạch Hóa - Tuyên Hóa - Quảng Bình | 56 | 42 | 75 | 215 | 18 | 50 | |
05 | Võ Thị Thu Hằng | 18/12/1992 | Nữ | Sơn Thủy - Lệ Thủy - Quảng Bình | 26 | 34 | 70 | 164 | 66 | 68 | |
06 | Trần Thị Thanh Hiền | 18/11/1992 | Nữ | Đồng Trạch - Bố Trạch - Quảng Bình | 53 | 20 | 55 | 148 | 18 | 15 | |
07 | Đào Thị Huế | 12/4/1990 | Nữ | Nghĩa Ninh - Đồng Hới - Quảng Bình | 35 | 61 | 43.5 | 200.5 | 22 | 25 | Vi phạm: Sử dụng điện thoại trong phòng thi, trừ 40% điểm môn Chuyên ngành kiểm sát trắc nghiệm |
08 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 24/10/1992 | Nữ | Đồng Hải - Đồng Hới - Quảng Bình | 35 | 18.6 | 67.5 | 139.7 | 83 | 63 | Vi phạm: Sử dụng tài liệu trong phòng thi, trừ 40% điểm môn Chuyên ngành kiểm sát thi viết |
09 | Nguyễn Thị Phương Liên | 30/11/1989 | Nữ | Phong Thủy - Lệ Thủy - Quảng Bình | 48 | 51 | 60 | 210 | 34 | 68 | |
10 | Phạm Thị Thùy Linh | 15/3/1990 | Nữ | Lộc Thủy - Lệ Thủy - Quảng Bình | 20 | 47 | 70 | 184 | 78 | 53 | |
11 | Nguyễn Thị Linh | 16/6/1992 | Nữ | Quảng Tiên - Ba Đồn - Quảng Bình | 69 | 65 | 60 | 259 | 67 | 63 | |
12 | Trần Thị Diệu Linh | 03/3/1991 | Nữ | Đức Ninh - Đồng Hới - Quảng Bình | 65 | 37.8 | 70 | 210.6 | 70 | 80 | Vi phạm: Sử dụng điện thoại trong phòng thi, trừ 40% điểm môn Chuyên ngành kiểm sát thi viết |
13 | Tống Mỹ Linh | 10/8/1992 | Nữ | Mỹ Thủy - Lệ Thủy - Quảng Bình | 73 | 65 | 97.5 | 300.5 | 63 | 68 | |
14 | Đinh Thị Phương Linh | 20/4/1992 | Nữ | Liên Trạch - Bố Trạch - Quảng Bình | 60 | 28 | 55 | 171 | 29 | 28 | |
15 | Võ Văn Lực | 16/6/1990 | Nam | Quảng Thủy - Ba Đồn - Quảng Bình | 53 | 59 | 70 | 241 | 29 | 58 | |
16 | Nguyễn Thị Mẫn | 14/4/1991 | Nữ | Gia Ninh - Quảng Ninh - Quảng Bình | 57 | 63 | 65 | 248 | 43 | 78 | |
17 | Lê Thị Hồng Mận | 15/5/1992 | Nữ | Lương Ninh - Quảng Ninh - Quảng Bình | 53 | 62 | 80 | 257 | 64 | 65 | |
18 | Nguyễn Thành Nam | 17/9/1991 | Nam | Lý Trạch - Bố Trạch - Quảng Bình | 37 | 24 | 62.5 | 147.5 | 20 | 58 | |
19 | Nguyễn Hà Phương | 20/02/1988 | Nữ | Quảng Thuận - Ba Đồn - Quảng Bình | 40 | 54.5 | 62.5 | 211.5 | 63 | 73 | |
20 | Hoàng Thị Phương | 20/11/1992 | Nữ | Kiến Giang - Lệ Thủy - Quảng Bình | 36 | 24 | 65 | 149 | 74 | 68 | |
21 | Trần Thị Phượng | 20/2/1990 | Nữ | Tân Thủy - Lệ Thủy - Quảng Bình | 33 | 31.5 | 70 | 166 | 56 | 73 | |
22 | Giả Thị Tố Sương | 23/01/1992 | Nữ | Quảng Kim - Quảng Trạch - Quảng Bình | 41 | 31.5 | 75 | 179 | 31 | 25 | |
23 | Dương Đức Thắng | 06/01/1992 | Nam | Xuân Thủy - Lệ Thủy - Quảng Bình | 20 | 18 | 80 | 136 | 43 | 68 | |
24 | Lê Thị Bích Thảo | 01/01/1989 | Nữ | Quảng Phú - Quảng Trạch - Quảng Bình | 28 | 30 | 67.5 | 155.5 | 21 | 73 | |
25 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 01/06/1991 | Nữ | Xuân Trạch - Bố Trạch - Quảng Bình | 35 | 17 | 67.5 | 136.5 | 39 | 33 | |
26 | Nguyễn Quang Thìn | 20/10/1988 | Nam | Quảng Hòa - Quảng Trạch - Quảng Bình | 29 | 24 | 55 | 132 | 12 | 33 | |
27 | Hồ Thị Kiều Thu | 10/10/1990 | Nữ | Đức Ninh - Đồng Hới - Quảng Bình | 28 | 25 | 60 | 138 | 22 | 35 | |
28 | Dương Thị Thương | 02/12/1992 | Nữ | Đồng Trạch - Bố Trạch - Quảng Bình | 69 | 65 | 67.5 | 266.5 | 64 | 65 | |
29 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 01/3/1992 | Nữ | Nam Lý - Đồng Hới - Quảng Bình | 53 | 46 | 70 | 215 | 43 | 53 | |
30 | Nguyễn Minh Tú | 04/4/1989 | Nam | Quảng Châu- Quảng Trạch - Quảng Bình | 39 | 47 | 62.5 | 195.5 | 42 | 68 | |
31 | Nguyễn Anh Tú | 10/10/1992 | Nam | Cự Nẫm - Bố Trạch - Quảng Bình | 55 | 54 | 65 | 228 | 61 | 65 | |
32 | Nguyễn Thanh Lâm Tùng | 28/6/1992 | Nam | Nam Lý - Đồng Hới - Quảng Bình | 70 | 66 | 80 | 282 | 59 | 63 | |
33 | Võ Thị Hải Yến | 24/12/1990 | Nữ | An Ninh - Quảng Ninh - Quảng Bình | 42 | 54.5 | 82.5 | 233.5 | 51 | 55 |
Nguồn tin: P.TCCB - VKSND tỉnh QB
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn